Sản phẩm nổi bật
-4%
Blend Coffee
CÀ PHÊ ĐẶC SẢN
₫200.000
Bán Chạy
₫120.000
Bán Chạy
₫110.000
Kính gửi Quý khách Bảng giá sỉ, lẻ cafe rang xay nguyên chất
STT | Cà phê hạt rang nguyên bản | Giá lẻ (dưới 5kg) |
Giá sỉ 1 ( > 5kg) |
Giá sỉ 2 (>100kg) |
1 | Robusta mộc | 210.000 | 190.000 | LH |
2 | Robusta bơ | 210.000 | 190.000 | LH |
3 | Culi Mộc | 210.000 | 190.000 | LH |
4 | Culi bơ | 210.000 | 190.000 | LH |
5 | Robusta Natural | 240.000 | 220.000 | LH |
6 | Robusta Honey | 240.000 | 220.000 | LH |
7 | Arabica Natural | – | – | |
8 | Arabica CBU S.16 | 280.000 | 250.000 | LH |
9 | Arabica CBU S.18 | 320.000 | 280.000 | LH |
10 | Arabica Honey | – | – | |
11 | Typica | 400.000 | 350.000 | LH |
12 | Moka | 600.000 | – | LH |
CAFE PHA PHIN | Giá lẻ |
> 5kg | > 100kg | |
A1 | Gu Mạnh | 220.000 | 200.000 | LH |
A3 | Gu Vừa | 240.000 | 220.000 | LH |
A5 | Cao Cấp | 260.000 | 240.000 | LH |
Cafe Phin Đậm | 230.000 | 210.000 | LH | |
CAFE PHA MÁY | Giá lẻ |
> 5kg | >20 kg | |
S1 | Đậm, Mạnh | 220.000 | 200.000 | LH |
S3 | Cân Bằng | 240.000 | 220.000 | LH |
S5 | Đậm, Thơm | 280.000 | 250.000 | LH |
Guda Coffee (Cao cấp) | Giá lẻ |
> 5kg | >20 kg | |
Gu1 | Guda 1 – Mạnh | 260.000 | 240.000 | LH |
Gu2 | Guda 2 – Chất | 280.000 | 260.000 | LH |
Gu3 | Guda 3 – Thơm | 320.000 | 290.000 | LH |